2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 387,881 | 423,345 | 454,436 |
Giá vốn hàng bán | 326,206 | - | 392,782 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 61,675 | - | 61,654 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -12 |
Chi phí tài chính | - | - | 5,031 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 4,973 |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 42,829 | - | 47,831 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 13,299 | - | 8,805 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 12,684 | 10,416 | 9,418 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 2,113 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 10,015 | 8,064 | 7,304 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 927 | 747 | - |