|
2017
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
61,857
|
-3,081
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
12,684
|
9,418
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-39
|
-718
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8
|
-589
|
Chi phí lãi vay
|
5,556
|
4,973
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,965
|
32,217
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27,803
|
-6,328
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,410
|
253
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15,937
|
-4,248
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-1,497
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,556
|
-5,048
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,345
|
-1,902
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-32,779
|
-19,779
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,788
|
-20,368
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
577
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
12
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-28,935
|
22,575
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
308,559
|
377,733
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-336,715
|
-355,158
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-779
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
143
|
-285
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
650
|
1,795
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
793
|
1,510
|