2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 390,295 | 372,036 | 227,196 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 183,986 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 43,210 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -195 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,877 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,634 |
Chi phí bán hàng | - | - | 10,558 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 21,947 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 8,023 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 11,639 | 6,851 | 5,646 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 1,988 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 11,639 | 5,302 | 3,658 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,963 | 1,210 | 1,362 |