2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 185,079 | 133,415 | 28,452 |
Giá vốn hàng bán | 141,787 | 101,129 | 23,027 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 43,292 | 32,286 | 5,425 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -13,003 | -3,946 |
Chi phí tài chính | - | 448 | 121 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 63 | 109 |
Chi phí bán hàng | 2,794 | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,306 | 5,217 | 1,779 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 41,881 | 39,624 | 7,470 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 40,723 | 39,558 | 7,470 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,486 | 7,886 | 1,651 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 32,237 | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 2,642 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 29,595 | 31,672 | 5,819 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,644 | 2,111 | 842 |