|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-1,498
|
20,238
|
-53,770
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
40,723
|
39,558
|
7,470
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
116
|
369
|
13
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-8,720
|
-12,799
|
-3,938
|
Chi phí lãi vay
|
776
|
63
|
109
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,515
|
27,427
|
3,712
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,903
|
-5,454
|
-56,925
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19,460
|
-
|
11
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,214
|
2,077
|
77
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,493
|
-1,378
|
-283
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-367
|
-64
|
-108
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7,368
|
-2,369
|
-256
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
27,946
|
-21,980
|
-74,851
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-1,419
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,673
|
-63,480
|
-6,092
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
32,935
|
45,265
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-62,978
|
-63,475
|
-69,230
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
73,998
|
59,300
|
1,800
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,665
|
410
|
89
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
6,776
|
-317
|
130,871
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
130,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
27,964
|
-
|
20,150
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,188
|
-317
|
-19,279
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
33,224
|
-2,059
|
2,249
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,060
|
3,118
|
869
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
34,283
|
1,060
|
3,118
|