Công Ty
VHG ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư cao su Quảng Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 16,079 1,164,490 659,671 394,873
  Giá vốn hàng bán 24,968 1,144,046 627,982 348,797
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) -8,889 20,445 31,689 46,077
  Doanh thu hoạt động tài chính - -56,761 -66,963 -29,900
  Chi phí tài chính - 55,244 12,961 6,658
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 16,155 6,600 6,404
  Chi phí bán hàng 17 1,705 393 197
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 87,137 46,662 7,580 9,382
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -1,058,175 -20,947 85,859 59,739
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -38,990
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -5,458 -8,141 -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -1,102,538 -25,553 84,791 98,730
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 323 4,703 8,692 7,664
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 89,015 -33 524 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) -1,191,876 -30,223 75,574 91,066
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -13,292 2,305 485 -600
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -1,178,584 -32,528 75,089 91,666
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - -223 701 1,774
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015