2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 13,699,130 | 11,984,141 | 7,297,113 | 8,382,707 |
Giá vốn hàng bán | 11,483,443 | 9,997,818 | 6,328,866 | 7,276,540 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 2,215,686 | 1,986,324 | 968,247 | 1,106,168 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -247,495 | -130,147 |
Chi phí tài chính | - | - | 75,035 | 130,345 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 67,727 | 54,828 |
Chi phí bán hàng | 347,473 | 261,312 | 148,661 | 201,091 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 643,745 | 540,791 | 253,579 | 338,748 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,490,230 | 1,618,170 | 720,412 | 571,329 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 18,054 | -5,198 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,533,073 | 1,658,244 | 699,642 | 574,403 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 260,360 | 346,887 | 119,790 | 118,298 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -10,770 | -3,230 | 357 | 108 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 1,283,483 | 1,314,587 | 579,495 | 455,996 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 341,041 | 528,416 | 117,761 | 134,887 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 942,442 | 786,170 | 461,735 | 321,110 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,001 | 2,989 | 2,187 |