Công Ty
GEX ( HSX )
14 ()
  -  Tổng Công ty cổ phần Thiết bị điện Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 13,699,130 11,984,141 7,297,113 8,382,707
  Giá vốn hàng bán 11,483,443 9,997,818 6,328,866 7,276,540
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 2,215,686 1,986,324 968,247 1,106,168
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -247,495 -130,147
  Chi phí tài chính - - 75,035 130,345
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 67,727 54,828
  Chi phí bán hàng 347,473 261,312 148,661 201,091
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 643,745 540,791 253,579 338,748
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 1,490,230 1,618,170 720,412 571,329
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 18,054 -5,198
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 1,533,073 1,658,244 699,642 574,403
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 260,360 346,887 119,790 118,298
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -10,770 -3,230 357 108
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 1,283,483 1,314,587 579,495 455,996
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 341,041 528,416 117,761 134,887
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 942,442 786,170 461,735 321,110
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 3,001 2,989 2,187
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015