|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
13,909,675
|
8,785,146
|
4,917,504
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
7,447,578
|
6,328,646
|
3,098,122
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,097,517
|
2,912,224
|
518,493
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,546,228
|
353,395
|
448,434
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
40,032
|
42,533
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
1,124,528
|
244,595
|
13,650
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
106,300
|
33,066
|
35,372
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
79,359
|
3,501
|
2,407
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
14,874
|
25,952
|
32,949
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
11,704
|
3,613
|
16
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
363
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
6,462,097
|
2,456,500
|
1,819,382
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
441
|
395
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
441
|
395
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
119,327
|
102,774
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,880,914
|
975,880
|
925,140
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
2,178,067
|
935,882
|
798,236
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
162,751
|
47,160
|
56,832
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
265,956
|
233,427
|
44,874
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
603
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
189,279
|
143,919
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
189,279
|
143,919
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
11,593
|
6,337
|
1,395
|
Tài sản dài hạn khác
|
603
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
13,909,675
|
8,785,146
|
4,917,504
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
7,603,988
|
5,508,403
|
1,924,215
|
Nợ ngắn hạn
|
4,764,445
|
3,386,760
|
1,800,611
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
2,746,318
|
1,998,916
|
504,114
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
76,935
|
57,562
|
29,165
|
Phải trả công nhân viên
|
162,643
|
124,492
|
110,252
|
Chi phí phải trả
|
46,122
|
49,532
|
34,017
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
365,956
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,839,543
|
2,121,643
|
123,604
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
31,711
|
40,372
|
19,908
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,533,869
|
1,890,468
|
17,213
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
61,137
|
40,385
|
49,383
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
6,305,688
|
3,276,743
|
2,993,289
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
622,338
|
66,378
|
66,378
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-5,026
|
-5,025
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
49
|
84
|
84
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
934,864
|
677,140
|
744,300
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
69,290
|
44,807
|
27,901
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
2,342,367
|
1,915,811
|
698,136
|
455,333
|