Công Ty
GEX ( HSX )
14 ()
  -  Tổng Công ty cổ phần Thiết bị điện Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 13,909,675 8,785,146 4,917,504
TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,447,578 6,328,646 3,098,122
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,097,517 2,912,224 518,493
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,546,228 353,395 448,434
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 40,032 42,533
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,124,528 244,595 13,650
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 106,300 33,066 35,372
Chi phí trả trước ngắn hạn 79,359 3,501 2,407
Thuế GTGT được khấu trừ 14,874 25,952 32,949
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 11,704 3,613 16
Tài sản ngắn hạn khác 363 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 6,462,097 2,456,500 1,819,382
Các khoản phải thu dài hạn - 441 395
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 441 395
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 119,327 102,774
Tài sản cố định hữu hình 2,880,914 975,880 925,140
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,178,067 935,882 798,236
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 162,751 47,160 56,832
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 265,956 233,427 44,874
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 603 - -
Tài sản dài hạn khác - 189,279 143,919
Chi phí trả trước dài hạn - 189,279 143,919
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,593 6,337 1,395
Tài sản dài hạn khác 603 - -
NGUỒN VỐN 13,909,675 8,785,146 4,917,504
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 7,603,988 5,508,403 1,924,215
Nợ ngắn hạn 4,764,445 3,386,760 1,800,611
Vay và nợ ngắn hạn 2,746,318 1,998,916 504,114
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 76,935 57,562 29,165
Phải trả công nhân viên 162,643 124,492 110,252
Chi phí phải trả 46,122 49,532 34,017
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 365,956
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 2,839,543 2,121,643 123,604
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 31,711 40,372 19,908
Vay và nợ dài hạn 2,533,869 1,890,468 17,213
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 61,137 40,385 49,383
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 6,305,688 3,276,743 2,993,289
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 622,338 66,378 66,378
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -5,026 -5,025
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 49 84 84
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 934,864 677,140 744,300
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 69,290 44,807 27,901
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,342,367 1,915,811 698,136 455,333
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015