2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 373 | 5,274 | 9,000 |
Giá vốn hàng bán | 3,109 | 5,862 | 6,104 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | -2,736 | -588 | 2,896 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -410 | -400 |
Chi phí tài chính | - | 0 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 36 | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,226 | 5,702 | 1,394 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -5,194 | -5,880 | 1,902 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -5,355 | -5,904 | 1,929 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 453 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -5,355 | -5,904 | 1,476 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -1,409 | -1,554 | 679 |