2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 869,826 | 689,949 | - |
Giá vốn hàng bán | - | 387,020 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 302,929 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -5,707 | - |
Chi phí tài chính | - | 8,491 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 8,226 | - |
Chi phí bán hàng | - | 105,476 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 110,220 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 84,449 | - |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 105,033 | 85,649 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 17,174 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 83,917 | 68,475 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 5,392 | 3,832 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 78,524 | 64,643 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,058 | 871 | - |