Công Ty
HPW ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần cấp nước Hải Phòng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016
TÀI SẢN 1,164,188
TÀI SẢN NGẮN HẠN 176,112
Tiền và các khoản tương đương tiền 94,898
Tiền -
Các khoản tương đương tiền -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,000
Đầu tư ngắn hạn -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -
Các khoản phải thu ngắn hạn -
Phải thu khách hàng -
Trả trước cho người bán 14,479
Phải thu nội bộ -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải thu khác 2,579
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) -
Hàng tồn kho -
Hàng tồn kho -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -
Tài sản ngắn hạn khác 2,365
Chi phí trả trước ngắn hạn 695
Thuế GTGT được khấu trừ 1,671
Thuế & các khoản phải thu nhà nước -
Tài sản ngắn hạn khác -
TÀI SẢN DÀI HẠN 988,076
Các khoản phải thu dài hạn -
Phải thu dài hạn của khách hàng -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc -
Phải thu nội bộ dài hạn -
Phải thu dài hạn khác -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) -
Tài sản cố định 17,727
Tài sản cố định hữu hình 845,582
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 755,518
Tài sản cố định thuê tài chính -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Tài sản cố định vô hình 1,709
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 119,511
Bất động sản đầu tư -
Nguyên giá -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
Đầu tư vào công ty con -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh -
Đầu tư dài hạn khác -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) -
Lợi thế thương mại -
Tài sản dài hạn khác 4,510
Chi phí trả trước dài hạn 4,510
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại -
Tài sản dài hạn khác -
NGUỒN VỐN 1,164,188
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 295,581
Nợ ngắn hạn 151,701
Vay và nợ ngắn hạn 24,531
Phải trả người bán -
Người mua trả tiền trước -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,739
Phải trả công nhân viên 16,834
Chi phí phải trả 577
Phải trả nội bộ -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng -
Các khoản phải trả, phải nộp khác -
Dự phòng phải trả ngắn hạn -
Nợ dài hạn 143,880
Phải trả dài hạn người bán -
Phải trả dài hạn nội bộ 465
Vay và nợ dài hạn 134,401
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm -
Dự phòng phải trả dài hạn -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 868,607
Vốn chủ sở hữu -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu -
Thặng dư vốn cổ phần 559
Vốn khác của chủ sở hữu -
Cổ phiếu ngân quỹ -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1,086
Quỹ đầu tư phát triển -
Quỹ dự phòng tài chính -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu -
Lợi nhuận chưa phân phối 68,136
Nguồn vốn đầu tư XDCB -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,318
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -
Nguồn kinh phí -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 20,624
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015