|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
192,259
|
160,866
|
152,609
|
Giá vốn hàng bán
|
-
|
145,438
|
135,288
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
-
|
15,428
|
17,321
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-1,415
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
3,777
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
3,656
|
Chi phí bán hàng
|
-
|
2,726
|
3,266
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-
|
7,245
|
7,433
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
-
|
1,807
|
4,260
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
55,666
|
3,796
|
4,437
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
-
|
479
|
131
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
4,306
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
3,510
|
3,316
|
4,306
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
823
|
775
|
1,023
|