2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 3,897,231 | 5,368,608 | 14,447,481 | 20,918,620 |
Giá vốn hàng bán | 3,705,034 | 4,534,800 | 11,255,588 | 16,790,484 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 192,197 | 833,808 | 3,191,893 | 4,128,136 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -193,934 | -211,311 | -161,551 |
Chi phí tài chính | - | 287,948 | 527,440 | 292,135 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 190,212 | 187,085 | 144,914 |
Chi phí bán hàng | 18,594 | 28,283 | 46,898 | 59,299 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 569,978 | 644,146 | 998,046 | 1,124,666 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -472,552 | 181,883 | 2,093,505 | 2,813,587 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -69,778 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -114,519 | -262,684 | -299,698 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 151,221 | 268,720 | 2,114,156 | 3,183,063 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 176,875 | 75,984 | 389,536 | 646,933 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -61,275 | 6,796 | -23,335 | -8,023 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 35,621 | 185,940 | 1,747,955 | 2,544,153 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -9,735 | 56,329 | 83,362 | 9,833 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 45,356 | 129,610 | 1,664,593 | 2,423,382 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 68 | 224 | 4,098 | 8,050 |