Công Ty
PVD ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 3,897,231 5,368,608 14,447,481 20,918,620
  Giá vốn hàng bán 3,705,034 4,534,800 11,255,588 16,790,484
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 192,197 833,808 3,191,893 4,128,136
  Doanh thu hoạt động tài chính - -193,934 -211,311 -161,551
  Chi phí tài chính - 287,948 527,440 292,135
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 190,212 187,085 144,914
  Chi phí bán hàng 18,594 28,283 46,898 59,299
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 569,978 644,146 998,046 1,124,666
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -472,552 181,883 2,093,505 2,813,587
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -69,778
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -114,519 -262,684 -299,698
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 151,221 268,720 2,114,156 3,183,063
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 176,875 75,984 389,536 646,933
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -61,275 6,796 -23,335 -8,023
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 35,621 185,940 1,747,955 2,544,153
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -9,735 56,329 83,362 9,833
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 45,356 129,610 1,664,593 2,423,382
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 68 224 4,098 8,050
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015