Công Ty
PVD ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 21,859,815 23,214,072 24,954,071 23,451,745
TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,296,283 6,838,382 8,223,678 9,511,946
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,806,825 2,791,149 3,501,920 3,228,429
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,152,387 1,683,302 891,252 12,013
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 9,714 70,289 117,082
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 120,235 70,333 67,282 98,292
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 56,955
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -56,955
Tài sản ngắn hạn khác 177,046 34,667 64,981 97,818
Chi phí trả trước ngắn hạn 164,353 15,822 26,011 34,219
Thuế GTGT được khấu trừ 9,191 14,927 36,605 38,250
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,502 3,918 2,365 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 25,349
TÀI SẢN DÀI HẠN 15,563,532 16,375,691 16,730,393 13,939,799
Các khoản phải thu dài hạn - 16,740 18,333 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 16,740 18,333 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,274 68,399 70,039 63,574
Tài sản cố định hữu hình 14,676,236 15,438,394 15,760,033 11,574,112
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,308,426 7,561,060 6,805,591 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 173,796 185,180 196,720 201,548
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,528 58,144 52,982 1,485,708
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 18,099
Tài sản dài hạn khác - 26,544 50,993 13,887
Chi phí trả trước dài hạn - 26,544 50,993 13,887
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 86,863 25,673 32,318 7,996
Tài sản dài hạn khác - - - 18,099
NGUỒN VỐN 21,859,815 23,214,072 24,954,071 23,451,745
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 8,360,726 9,697,117 11,629,636 11,664,773
Nợ ngắn hạn 3,913,001 3,255,922 4,517,970 7,189,902
Vay và nợ ngắn hạn 1,345,247 764,232 1,134,578 1,163,929
Phải trả người bán - - - 2,889,891
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 156,037 50,910 168,609 476,857
Phải trả công nhân viên 153,714 154,309 266,836 244,683
Chi phí phải trả 333,926 374,671 544,119 1,834,377
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 237,970 255,873
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,447,725 6,441,195 7,111,666 4,474,871
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 459,731 1,100,260 1,602,807 1,359,542
Vay và nợ dài hạn 3,336,038 4,693,855 5,266,433 3,115,329
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 172,345 167,341 242,426 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 13,499,089 13,516,955 13,324,435 -
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 3,444,215
Thặng dư vốn cổ phần 2,878,839 2,886,572 2,850,442 2,710,361
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -21,948 -22,007 -21,732 -369
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái -351,855 -347,392 -317,454 -182,357
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 4,467,444 4,464,524 4,700,992 4,118,262
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 120,448 158,963 224,546 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 282,903 288,426 319,476 236,002
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015