|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
21,859,815
|
23,214,072
|
24,954,071
|
23,451,745
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
6,296,283
|
6,838,382
|
8,223,678
|
9,511,946
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,806,825
|
2,791,149
|
3,501,920
|
3,228,429
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,152,387
|
1,683,302
|
891,252
|
12,013
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
9,714
|
70,289
|
117,082
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
120,235
|
70,333
|
67,282
|
98,292
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
56,955
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-56,955
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
177,046
|
34,667
|
64,981
|
97,818
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
164,353
|
15,822
|
26,011
|
34,219
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
9,191
|
14,927
|
36,605
|
38,250
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
3,502
|
3,918
|
2,365
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
25,349
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
15,563,532
|
16,375,691
|
16,730,393
|
13,939,799
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
16,740
|
18,333
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
16,740
|
18,333
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,274
|
68,399
|
70,039
|
63,574
|
Tài sản cố định hữu hình
|
14,676,236
|
15,438,394
|
15,760,033
|
11,574,112
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
8,308,426
|
7,561,060
|
6,805,591
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
173,796
|
185,180
|
196,720
|
201,548
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
37,528
|
58,144
|
52,982
|
1,485,708
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
18,099
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
26,544
|
50,993
|
13,887
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
26,544
|
50,993
|
13,887
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
86,863
|
25,673
|
32,318
|
7,996
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
18,099
|
NGUỒN VỐN
|
21,859,815
|
23,214,072
|
24,954,071
|
23,451,745
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
8,360,726
|
9,697,117
|
11,629,636
|
11,664,773
|
Nợ ngắn hạn
|
3,913,001
|
3,255,922
|
4,517,970
|
7,189,902
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
1,345,247
|
764,232
|
1,134,578
|
1,163,929
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
2,889,891
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
156,037
|
50,910
|
168,609
|
476,857
|
Phải trả công nhân viên
|
153,714
|
154,309
|
266,836
|
244,683
|
Chi phí phải trả
|
333,926
|
374,671
|
544,119
|
1,834,377
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
237,970
|
255,873
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
4,447,725
|
6,441,195
|
7,111,666
|
4,474,871
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
459,731
|
1,100,260
|
1,602,807
|
1,359,542
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,336,038
|
4,693,855
|
5,266,433
|
3,115,329
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
172,345
|
167,341
|
242,426
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
13,499,089
|
13,516,955
|
13,324,435
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
3,444,215
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
2,878,839
|
2,886,572
|
2,850,442
|
2,710,361
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-21,948
|
-22,007
|
-21,732
|
-369
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-351,855
|
-347,392
|
-317,454
|
-182,357
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
4,467,444
|
4,464,524
|
4,700,992
|
4,118,262
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
120,448
|
158,963
|
224,546
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
282,903
|
288,426
|
319,476
|
236,002
|