2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 154,182 | 152,658 | 153,535 | 141,067 |
Giá vốn hàng bán | - | 79,134 | 80,121 | 78,846 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 73,523 | 73,414 | 62,221 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -5,089 | -2,707 | -3,024 |
Chi phí tài chính | - | 1,190 | -2,217 | -2,401 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 1,046 | 783 | 649 |
Chi phí bán hàng | - | 31,869 | 30,080 | 24,819 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 44,235 | 43,023 | 36,491 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 1,317 | 5,234 | 6,336 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -5,387 | 1,809 | 5,784 | 5,513 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 378 | 1,498 | 297 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | 16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -5,829 | 1,432 | 4,286 | 5,200 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 855 | 756 | 420 | 420 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -6,683 | 676 | 3,866 | 4,780 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -358 | 36 | 207 | 256 |