|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
12,418
|
19,284
|
15,763
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,809
|
5,784
|
5,513
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-423
|
-2,910
|
-4,734
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-30
|
-4
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-5,409
|
-2,451
|
-2,944
|
Chi phí lãi vay
|
1,046
|
783
|
649
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7,184
|
10,520
|
6,637
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-822
|
-191
|
1,751
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-192
|
-48
|
412
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,952
|
5,026
|
3,188
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
5,870
|
5,071
|
5,972
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,046
|
-783
|
-649
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,355
|
-
|
-1,203
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-17,172
|
-15,250
|
-7,714
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,947
|
-19,375
|
-7,108
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
452
|
88
|
90
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
368
|
2,166
|
-3,581
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,954
|
1,872
|
2,884
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-3,413
|
6,397
|
-6,127
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,635
|
10,211
|
2,323
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,412
|
-3,584
|
-7,108
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-635
|
-230
|
-1,342
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-8,167
|
10,432
|
1,922
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
17,824
|
7,392
|
5,466
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
1
|
4
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,657
|
17,824
|
7,392
|