2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,586,792 | 1,435,878 | 944,730 | 657,252 |
Giá vốn hàng bán | 1,469,961 | 1,348,963 | 880,739 | 606,331 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 116,831 | 86,915 | 63,991 | 50,921 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -16,953 | -7,850 |
Chi phí tài chính | - | - | 30,049 | 17,763 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 30,971 | 14,458 |
Chi phí bán hàng | 27,945 | 25,651 | 17,176 | 9,027 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,218 | 8,078 | 7,440 | 7,064 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 61,026 | 27,352 | 26,279 | 24,917 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 58,959 | 26,830 | 26,252 | 24,859 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,446 | 1,466 | 1,835 | 3,498 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 51,514 | 25,364 | 24,417 | 21,361 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 665 | 641 | 561 |