|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-125,173
|
-19,241
|
24,450
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
26,830
|
26,252
|
24,859
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
851
|
208
|
61
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
602
|
-4,749
|
421
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-19,981
|
-8,905
|
-3,041
|
Chi phí lãi vay
|
49,163
|
30,971
|
14,458
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
83,249
|
69,060
|
62,250
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
42,162
|
-75,530
|
-54,531
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-94,328
|
11,441
|
-36,709
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-105,791
|
11,285
|
-5,194
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,191
|
-1,019
|
67,185
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-49,163
|
-30,971
|
-14,458
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,493
|
-3,508
|
-638
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
44,828
|
-280,874
|
-253,158
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,417
|
-2,946
|
-205,990
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
8,803
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-393,084
|
-604,252
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
427,352
|
277,670
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-98,680
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
4,000
|
38,680
|
50,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19,977
|
1,169
|
1,512
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
161,680
|
262,819
|
347,822
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
230,000
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,357,157
|
890,358
|
585,031
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,170,321
|
-610,372
|
-455,746
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
81,336
|
-37,296
|
119,113
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
91,736
|
129,488
|
10,271
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-373
|
-455
|
103
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
172,699
|
91,736
|
129,488
|