2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 265,393 | 216,744 | - |
Giá vốn hàng bán | - | 213,433 | 171,860 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 51,960 | 44,884 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | - |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 15,461 | 11,348 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 9,089 | 14,261 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 29,284 | 19,991 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 32,175 | 21,461 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 6,448 | 4,722 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 25,727 | 16,740 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 21 | 14 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 25,706 | 16,726 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 8,230 | 5,355 | - |