2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 591,830 | 487,666 | 403,133 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 400,199 | 331,769 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 87,466 | 71,364 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -9,777 | -9,726 |
Chi phí tài chính | - | - | 1,590 | 2,254 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 5 |
Chi phí bán hàng | - | - | 23,881 | 17,543 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 22,307 | 20,303 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 49,465 | 40,990 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 82,296 | 67,580 | 42,512 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 11,293 | 8,842 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 67,782 | 56,287 | 33,670 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 15 | 21 | 9 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 67,768 | 56,266 | 33,661 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 5,646 | 4,777 | 2,752 |