Công Ty
TNI ( HSX )
10 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Thành Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,045,044 709,018 1,287,175 -
  Giá vốn hàng bán 999,348 668,552 1,264,275 -
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 45,696 40,466 22,899 -
  Doanh thu hoạt động tài chính - - - -
  Chi phí tài chính - - - -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - - -
  Chi phí bán hàng 965 1,367 3,846 -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,967 6,910 8,199 -
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 25,030 19,148 15,081 -
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 23,085 18,276 14,453 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 5,263 4,342 3,434 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 17,821 13,934 11,019 -
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 849 697 551 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015