|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-93,716
|
-63,187
|
124,926
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
23,085
|
18,276
|
14,453
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
10
|
1,191
|
764
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-7,897
|
-8,526
|
-24,525
|
Chi phí lãi vay
|
18,027
|
19,581
|
17,059
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,618
|
31,867
|
9,406
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,261
|
-33,429
|
128,725
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-47,190
|
-24,808
|
21,577
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30,142
|
-14,796
|
-27,056
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-350
|
79
|
41
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-18,027
|
-18,381
|
-17,035
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,358
|
-3,719
|
-434
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
91,387
|
77,066
|
-158,292
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,597
|
-
|
-285,464
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
133,494
|
51,571
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,397
|
-89,451
|
-160,931
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
122,680
|
22,410
|
175,418
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
58,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,701
|
10,614
|
3,113
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
25,562
|
-13,093
|
31,223
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
555,113
|
473,118
|
407,096
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-529,551
|
-486,211
|
-375,873
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
23,233
|
787
|
-2,143
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
-
|
215
|
2,360
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-8
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
23,233
|
994
|
215
|