2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 159,160 | 305,168 | 226,303 | 292,501 |
Giá vốn hàng bán | - | 262,160 | 200,698 | 250,941 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 43,008 | 25,605 | 41,560 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -301 | -57 |
Chi phí tài chính | - | - | 6,882 | 10,156 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 4,953 | 7,366 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 26,700 | 13,752 | 16,980 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 8,475 | 5,271 | 14,481 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -104 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 3,533 | 11,773 | 9,627 | 14,585 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 2,555 | 2,280 | 3,596 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | 1,018 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 3,228 | 8,200 | 7,348 | 10,989 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,291 | 3,280 | 3,254 | 6,697 |