Công Ty
NMK ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Xây dựng Công trình 510
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 242,707 235,666 156,369
TÀI SẢN NGẮN HẠN 214,200 203,164 126,282
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,262 17,376 23,482
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 13,112 22,238 1,952
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 36,009 33,298 2,446
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 81 569 23,380
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 55 528 154
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 26 41 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 23,226
TÀI SẢN DÀI HẠN 28,507 32,502 30,086
Các khoản phải thu dài hạn 40 40 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 40 40 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 450 450 450
Tài sản cố định hữu hình 17,926 26,145 26,910
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 69,256 61,085 52,589
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,517 1,597 -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 9,024 6,317 3,176
Chi phí trả trước dài hạn 9,024 6,317 3,176
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 242,707 235,666 156,369
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 199,135 194,336 122,482
Nợ ngắn hạn 174,129 169,575 116,163
Vay và nợ ngắn hạn 74,291 71,352 34,016
Phải trả người bán - - 18,598
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,833 2,270 5,830
Phải trả công nhân viên 11,023 8,748 15,164
Chi phí phải trả 10,466 1,526 4,076
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 3,838 2,632
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 25,006 24,761 6,319
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 219 -
Vay và nợ dài hạn 2,788 5,484 5,864
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 20,527 18,604 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 43,571 41,329 33,887
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 19,350
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 14,240 12,879 12,405
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,660 1,345 474
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015