2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,261,768 | 1,188,393 | 1,111,666 | 1,070,236 |
Giá vốn hàng bán | 1,138,293 | - | 999,168 | 966,501 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 123,475 | - | 112,498 | 103,735 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -61,489 | -62,492 |
Chi phí tài chính | - | - | 20,827 | 20,235 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 18,371 | 15,139 |
Chi phí bán hàng | 28,114 | - | 27,443 | 22,653 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 64,999 | - | 53,145 | 59,309 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 111,298 | - | 72,572 | 64,029 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 113,297 | 95,965 | 72,327 | 64,120 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 4,295 | - | 3,321 | 840 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 109,001 | 89,533 | 69,005 | 63,280 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,577 | 1,970 | 1,705 |