2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 294,702 | 259,081 | 276,730 | 318,195 |
Giá vốn hàng bán | 264,851 | 228,646 | 231,121 | 267,359 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 29,851 | 30,435 | 45,609 | 50,836 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -642 | -208 |
Chi phí tài chính | - | - | 9,967 | 14,647 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 11,334 | 14,633 |
Chi phí bán hàng | 8,353 | 6,037 | 16,154 | 13,007 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 14,960 | 14,578 | 19,393 | 18,436 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 32 | 2,264 | 737 | 4,954 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 826 | 1,653 | 1,556 | 4,177 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 194 | 455 | 260 | 1,169 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 632 | 1,198 | 1,296 | 3,007 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 95 | 129 | 372 |