|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
131
|
33,995
|
-9,945
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,653
|
1,556
|
4,177
|
Khấu hao tài sản cố định
|
3,711
|
4,122
|
4,135
|
Các khoản dự phòng
|
760
|
-1,717
|
-481
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,552
|
-1,590
|
-385
|
Chi phí lãi vay
|
8,731
|
11,334
|
14,633
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,303
|
13,706
|
22,078
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,408
|
17,572
|
26,197
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13,123
|
-3,727
|
-34,017
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,909
|
18,687
|
-8,363
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,142
|
654
|
-490
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,533
|
-11,334
|
-14,477
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-49
|
-1,564
|
-756
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-13,663
|
233
|
-2,353
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-216
|
-1,357
|
-2,738
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
602
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,000
|
960
|
271
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
950
|
630
|
114
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-8,893
|
-12,557
|
5,171
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
35,268
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
262,442
|
199,391
|
337,379
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-271,336
|
-245,496
|
-330,522
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-1,721
|
-1,687
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-22,426
|
21,671
|
-7,127
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
29,548
|
7,878
|
15,025
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-
|
-21
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
10,036
|
7,122
|
29,548
|
7,878
|