2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 135,662 | 142,352 | 69,713 | 76,318 |
Giá vốn hàng bán | 132,247 | 139,932 | 67,022 | 75,696 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 3,416 | 2,419 | 2,691 | 622 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -1 | -62 | -2,636 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 132 | 81 | 156 | 57 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,252 | 4,770 | 495 | 834 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,032 | -2,431 | 2,102 | 2,367 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,701 | -4,794 | 2,102 | 2,071 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 462 | 414 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 2,701 | -4,794 | 1,639 | 1,657 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | -197 | 92 | 106 |