Công Ty
KSK ( UPCOM)
0 ()
  -  Công ty cổ phần Khoáng sản Luyện kim màu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 346,142 402,197 350,849 340,149
TÀI SẢN NGẮN HẠN 85,478 220,193 196,167 84,575
Tiền và các khoản tương đương tiền 257 171 285 774
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 437 209 24
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 10,312 107,250 92,712 2,557
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,100 155 218 108
Chi phí trả trước ngắn hạn 293 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 43 155 218 108
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 764 - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 260,664 182,003 154,681 255,575
Các khoản phải thu dài hạn - 130,000 100,000 100,000
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 130,000 100,000 100,000
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 30,664 32,003 34,681 35,432
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 13,355 12,016 9,338 6,707
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 70,000 - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 142
Chi phí trả trước dài hạn - - - 142
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác 70,000 - - -
NGUỒN VỐN 346,142 402,197 350,849 340,149
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 109,761 162,994 106,852 179,792
Nợ ngắn hạn 109,761 162,994 106,852 179,782
Vay và nợ ngắn hạn 15 30,688 8,549 54,619
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 312 827 877 414
Phải trả công nhân viên 37 34 34 28
Chi phí phải trả 40 140 70 60
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 50,000
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 10
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - 10
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 236,381 239,203 243,997 160,357
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -2,499 323 5,117 3,477
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015