2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 45,247 | 60,891 | 74,917 |
Giá vốn hàng bán | - | 36,809 | - | 62,552 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 8,438 | - | 12,366 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -174 | - | -331 |
Chi phí tài chính | - | 21 | - | 11 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | 1,856 | - | 2,316 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 6,757 | - | 8,455 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | - | 1,915 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 36,200 | 1,813 | 1,980 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 7,240 | - | 436 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 28,960 | 1,451 | 1,544 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 27,910 | 1,398 | 1,488 |