Công Ty
CKH ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Cơ khí Chế tạo Hải Phòng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2015
TÀI SẢN 48,738 48,069
TÀI SẢN NGẮN HẠN 21,868 21,107
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,064 3,925
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán - -
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 4 218
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 153 1,830
Chi phí trả trước ngắn hạn - -
Thuế GTGT được khấu trừ 153 1,830
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 26,870 26,963
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định - -
Tài sản cố định hữu hình 25,925 3,434
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 23,393 25,144
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 23,528
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 330 -
Tài sản dài hạn khác 614 -
Chi phí trả trước dài hạn 614 -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác 330 -
NGUỒN VỐN 48,738 48,069
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 5,146 31,894
Nợ ngắn hạn 5,146 -
Vay và nợ ngắn hạn - -
Phải trả người bán 3,043 -
Người mua trả tiền trước - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 57 203
Phải trả công nhân viên - -
Chi phí phải trả - -
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác 2,047 -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn - 210
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 43,592 16,175
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - -
Quỹ dự phòng tài chính - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 28,960 1,544
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - 2,335
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015