2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 324,666 | 189,691 | 155,818 | 238,953 |
Giá vốn hàng bán | 315,742 | 181,919 | 148,106 | 224,985 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 8,924 | 7,772 | 7,713 | 13,968 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -326 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 3,708 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 2,966 |
Chi phí bán hàng | 10,685 | 6,862 | 7,078 | 9,266 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,697 | 1,755 | 1,400 | 2,623 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -6,386 | -1,940 | -2,225 | -1,303 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,557 | 1,607 | 1,624 | 1,265 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 311 | 321 | 10 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,246 | 1,286 | 1,614 | 1,265 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 306 | 384 | 307 |