Công Ty
DAS ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Máy - Thiết bị Dầu khí Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 74,772 62,555 98,138
TÀI SẢN NGẮN HẠN 46,461 37,611 72,396
Tiền và các khoản tương đương tiền 6,481 6,618 8,602
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 2,802 1,147 10,620
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 758 585 1,029
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 221 726 7,022
Chi phí trả trước ngắn hạn 114 10 7
Thuế GTGT được khấu trừ 66 354 6,643
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 40 362 372
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 28,311 24,944 25,742
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 201 201 45
Tài sản cố định hữu hình 9,524 10,491 11,305
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,833 8,048 7,077
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 14,056 14,056 14,056
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 1,367 - -
Tài sản dài hạn khác 3,363 398 381
Chi phí trả trước dài hạn 3,363 398 381
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 1,367 - -
NGUỒN VỐN 74,772 62,555 98,138
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 25,137 14,206 51,403
Nợ ngắn hạn 24,143 14,206 49,101
Vay và nợ ngắn hạn 21,204 12,991 46,777
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 51 125 355
Phải trả công nhân viên - - 600
Chi phí phải trả 1,081 109 56
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 60
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - - 2,302
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 994 - 2,302
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 49,635 48,349 46,735
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 2,254 2,254 2,254
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,309 24 -1,590
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 69 69 69
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015