2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 13,141 | 48,515 | 56,511 | 131,990 |
Giá vốn hàng bán | - | 37,344 | 48,962 | 115,292 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 11,171 | 7,548 | 16,698 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,877 | -48 |
Chi phí tài chính | - | - | 23 | 840 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2 | 637 |
Chi phí bán hàng | - | 3,631 | 8,720 | 13,092 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 9,087 | 10,534 | 8,632 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 886 | -9,851 | -5,818 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -91 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 28 | 61 | -9,024 | -5,727 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 49 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 202 | 261 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 28 | 13 | -9,227 | -5,988 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2 | 1 | -711 | - |