2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 966,645 | 774,467 | 627,367 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 658,167 | 531,358 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 116,300 | 96,010 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -944 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 5,545 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,639 | 3,039 |
Chi phí bán hàng | - | - | 12,165 | 7,151 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 47,479 | 40,812 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 54,017 | 44,697 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | -1,252 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | 58,846 | 54,388 | 44,355 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 11,309 | 10,320 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | -241 | 605 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 46,872 | 43,321 | 33,430 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 12,184 | 10,862 | 7,146 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | 34,688 | 32,458 | 26,284 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 5,410 | 4,450 | 3,257 |