2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 169,175 | 237,780 | 422,542 | 296,909 |
Giá vốn hàng bán | - | 218,887 | 408,824 | 293,703 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 18,893 | 13,718 | 3,206 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2,203 | -1,196 |
Chi phí tài chính | - | - | 19,972 | 34,018 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 19,929 | 33,656 |
Chi phí bán hàng | - | 3,409 | 4,497 | 5,705 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 10,200 | 12,518 | 11,045 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 2,839 | -21,066 | -46,365 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -236 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 9,902 | 2,665 | -21,909 | -46,129 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 4 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 9,902 | 2,661 | -21,909 | -46,129 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -259 | -151 | -497 | -644 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 10,161 | 2,812 | -21,412 | -45,485 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,028 | 284 | -2,166 | -4,601 |