Công Ty
HSI ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 346,344 391,748 456,231
TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,398 253,577 314,814
Tiền và các khoản tương đương tiền 9,785 7,866 4,300
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 149,150
Trả trước cho người bán 1,569 839 446
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,886 1,871 394
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,576 3,390 30,066
Chi phí trả trước ngắn hạn 952 1,216 1,448
Thuế GTGT được khấu trừ 908 1,458 26,455
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 716 716 718
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,446
TÀI SẢN DÀI HẠN 130,946 138,171 141,416
Các khoản phải thu dài hạn 127 127 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 127 127 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 3,104 3,104 2,952
Tài sản cố định hữu hình 106,654 117,782 65,729
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 101,366 87,514 75,871
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,716 12,028 67,354
Bất động sản đầu tư - - 3,000
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - 425
Đầu tư dài hạn khác - - 4,601
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 97
Tài sản dài hạn khác 144 209 211
Chi phí trả trước dài hạn 144 209 211
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 97
NGUỒN VỐN 346,344 391,748 456,231
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 354,407 402,467 445,040
Nợ ngắn hạn 146,695 194,305 445,040
Vay và nợ ngắn hạn 78,598 93,780 328,669
Phải trả người bán - - 31,236
Người mua trả tiền trước - - 544
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2 2 3
Phải trả công nhân viên 910 1,171 1,308
Chi phí phải trả 10 10 30
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 64,309 83,337
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 207,712 208,162 -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 207,712 208,162 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -8,064 -10,719 9,054
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 100,000
Thặng dư vốn cổ phần 8,952 8,952 8,952
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -1,393
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 13,829
Quỹ dự phòng tài chính - - 10,800
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -141,737 -144,546 -123,134
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -87 -87 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,485 1,639 2,136
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015