|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
17,634
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
26,285
|
Khấu hao tài sản cố định
|
4,050
|
Các khoản dự phòng
|
5,053
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-69
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-5,239
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,080
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,835
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,398
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,089
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
317
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,511
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-13,385
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,744
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-37,450
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
23,570
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,239
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-10,501
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10,451
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-6,252
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
63,045
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
69
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
56,862
|