|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
41,055
|
1,943
|
29,548
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
132,294
|
-7,009
|
-2,922
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-1,063
|
1,083
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
20
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-63,386
|
5,499
|
-38
|
Chi phí lãi vay
|
10,315
|
28,245
|
15,136
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
107,976
|
57,149
|
38,676
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-41,185
|
-8,142
|
962
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,274
|
-930
|
-14
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,396
|
-27,968
|
-5,979
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,386
|
9,096
|
-327
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-31,546
|
-27,262
|
-3,770
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-246
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-38,903
|
47,033
|
-345
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-77,287
|
-3,950
|
-502
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
72,051
|
50,958
|
119
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-52,166
|
-
|
-4,200
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
17,600
|
-
|
4,200
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
899
|
25
|
38
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
12,877
|
-42,082
|
-29,415
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
138,104
|
70,495
|
26,855
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125,227
|
-112,578
|
-56,270
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
15,028
|
6,893
|
-212
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
9,546
|
2,653
|
2,865
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
34,575
|
9,546
|
2,653
|