Công Ty
QPH ( UPCOM)
  -  CTCP Thủy Điện Quế Phong
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 440,328 404,410 425,339
TÀI SẢN NGẮN HẠN 115,663 46,846 37,058
Tiền và các khoản tương đương tiền 24,575 9,546 2,653
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 10,545 11,951 16,473
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,607 3,435 472
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,333 1,090 1,246
Chi phí trả trước ngắn hạn 355 228 436
Thuế GTGT được khấu trừ 978 862 184
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 0 37
Tài sản ngắn hạn khác - - 588
TÀI SẢN DÀI HẠN 324,665 357,564 388,281
Các khoản phải thu dài hạn 558 347 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 558 347 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 121 121 426,044
Tài sản cố định hữu hình 311,159 326,635 321,936
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 154,286 137,009 108,383
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 2,893 1,489 82
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 17,525 45,715
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 93
Tài sản dài hạn khác 10,054 11,567 20,455
Chi phí trả trước dài hạn 10,054 11,567 20,455
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 93
NGUỒN VỐN 440,328 404,410 425,339
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 184,238 276,786 290,460
Nợ ngắn hạn 91,065 201,332 221,430
Vay và nợ ngắn hạn 20,632 19,276 68,335
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,101 2,426 2,011
Phải trả công nhân viên 1,668 1,020 1,380
Chi phí phải trả 1,492 63,253 81,814
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 5,754
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 93,173 75,454 69,030
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 12,572 6,375 6,928
Vay và nợ dài hạn 80,600 69,079 62,102
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 256,090 127,624 134,879
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 69,747 -58,719 -51,464
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015