Công Ty
VNS ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ Phần Ánh Dương Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 460,407 593,343 549,446 646,382
     Lợi nhuận trước thuế: 244,982 396,798 428,045 408,513
    Khấu hao tài sản cố định - - - 390,177
    Các khoản dự phòng -4,447 1,923 45 -1,384
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -171,788 -163,312 -151,611 -94,767
    Chi phí lãi vay 73,630 81,264 70,995 64,526
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 666,401 832,508 803,921 767,065
    Tăng, giảm các khoản phải thu -221 -16,287 -14,586 89,674
    Tăng, giảm hàng tồn kho -5,094 -5,425 -1,639 -268
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -30,798 -11,558 1,711 18,415
    Tăng, giảm chi phí trả trước 12,444 16,383 -35,362 -56,892
    Tiền lãi vay đã trả -74,547 -80,582 -70,362 -64,074
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -61,221 -87,489 -100,019 -88,216
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -19,321
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 25,869 -836,093 -606,074 -
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -219,842 -1,073,698 -789,782 -786,668
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 243,102 229,313 174,304 112,318
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - 1,500
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,610 8,292 9,404 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -498,743 140,179 35,715 98,301
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 123,501 700,537 519,894 542,147
     Tiền chi trả nợ gốc vay -446,731 -372,416 -360,005 -300,641
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -116,106 -134,998 -124,174 -143,205
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -12,466 -102,571 -20,913 79,530
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 164,600 267,171 288,084 208,554
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 152,134 164,600 267,171 288,084
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015