|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
460,407
|
593,343
|
549,446
|
646,382
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
244,982
|
396,798
|
428,045
|
408,513
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
390,177
|
Các khoản dự phòng
|
-4,447
|
1,923
|
45
|
-1,384
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-171,788
|
-163,312
|
-151,611
|
-94,767
|
Chi phí lãi vay
|
73,630
|
81,264
|
70,995
|
64,526
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
666,401
|
832,508
|
803,921
|
767,065
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-221
|
-16,287
|
-14,586
|
89,674
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,094
|
-5,425
|
-1,639
|
-268
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30,798
|
-11,558
|
1,711
|
18,415
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
12,444
|
16,383
|
-35,362
|
-56,892
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-74,547
|
-80,582
|
-70,362
|
-64,074
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-61,221
|
-87,489
|
-100,019
|
-88,216
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-19,321
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
25,869
|
-836,093
|
-606,074
|
-
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-219,842
|
-1,073,698
|
-789,782
|
-786,668
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
243,102
|
229,313
|
174,304
|
112,318
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
1,500
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,610
|
8,292
|
9,404
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-498,743
|
140,179
|
35,715
|
98,301
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
123,501
|
700,537
|
519,894
|
542,147
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-446,731
|
-372,416
|
-360,005
|
-300,641
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-116,106
|
-134,998
|
-124,174
|
-143,205
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-12,466
|
-102,571
|
-20,913
|
79,530
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
164,600
|
267,171
|
288,084
|
208,554
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
152,134
|
164,600
|
267,171
|
288,084
|