|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,816,251
|
3,183,174
|
2,782,547
|
2,435,521
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
316,976
|
319,702
|
399,810
|
401,899
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
152,134
|
164,600
|
267,171
|
288,084
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
64,166
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,941
|
2,213
|
1,937
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
20,227
|
17,650
|
25,726
|
8,077
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
31,483
|
24,532
|
40,771
|
35,193
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,348
|
24,434
|
27,049
|
24,322
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
4,946
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
189
|
98
|
-
|
65
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
13,722
|
10,806
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,499,275
|
2,863,472
|
2,382,737
|
2,033,622
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,110
|
600
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,110
|
600
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
999
|
999
|
956
|
Tài sản cố định hữu hình
|
2,427,481
|
2,756,485
|
2,253,826
|
1,962,888
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,487,973
|
1,669,307
|
1,556,168
|
1,374,596
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
288
|
166
|
47
|
93
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
788
|
23,994
|
24,606
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
8,491
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
600
|
518
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
79,399
|
93,168
|
60,532
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
79,399
|
93,168
|
60,532
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
1,370
|
2,319
|
2,000
|
1,100
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
600
|
518
|
NGUỒN VỐN
|
2,816,251
|
3,183,174
|
2,782,547
|
2,435,521
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,174,717
|
1,626,440
|
1,347,085
|
1,133,242
|
Nợ ngắn hạn
|
615,449
|
759,861
|
624,525
|
533,348
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
397,115
|
487,993
|
351,450
|
287,588
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
19,908
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
5,617
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
32,731
|
58,203
|
60,315
|
50,625
|
Phải trả công nhân viên
|
28,237
|
34,272
|
32,375
|
52,020
|
Chi phí phải trả
|
27,220
|
17
|
30
|
14
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
95,121
|
78,032
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
559,268
|
866,578
|
722,560
|
599,895
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
176,439
|
150,241
|
Vay và nợ dài hạn
|
391,816
|
683,575
|
544,942
|
448,915
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,641,534
|
1,556,735
|
1,435,462
|
1,296,536
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
565,495
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
86,929
|
86,929
|
86,929
|
200,026
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
116,333
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
59,967
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
595,088
|
514,269
|
439,039
|
354,715
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
777
|
42,425
|
44,574
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
10,848
|
8,532
|
6,829
|
5,743
|