Công Ty
VNS ( HSX )
8 ()
  -  Công ty Cổ Phần Ánh Dương Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,816,251 3,183,174 2,782,547 2,435,521
TÀI SẢN NGẮN HẠN 316,976 319,702 399,810 401,899
Tiền và các khoản tương đương tiền 152,134 164,600 267,171 288,084
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 64,166
Trả trước cho người bán - 1,941 2,213 1,937
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 20,227 17,650 25,726 8,077
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 31,483 24,532 40,771 35,193
Chi phí trả trước ngắn hạn 26,348 24,434 27,049 24,322
Thuế GTGT được khấu trừ 4,946 - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 189 98 - 65
Tài sản ngắn hạn khác - - 13,722 10,806
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,499,275 2,863,472 2,382,737 2,033,622
Các khoản phải thu dài hạn - 1,110 600 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,110 600 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 999 999 956
Tài sản cố định hữu hình 2,427,481 2,756,485 2,253,826 1,962,888
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,487,973 1,669,307 1,556,168 1,374,596
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 288 166 47 93
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 788 23,994 24,606 -
Bất động sản đầu tư - - - 8,491
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 600 518
Tài sản dài hạn khác - 79,399 93,168 60,532
Chi phí trả trước dài hạn - 79,399 93,168 60,532
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,370 2,319 2,000 1,100
Tài sản dài hạn khác - - 600 518
NGUỒN VỐN 2,816,251 3,183,174 2,782,547 2,435,521
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,174,717 1,626,440 1,347,085 1,133,242
Nợ ngắn hạn 615,449 759,861 624,525 533,348
Vay và nợ ngắn hạn 397,115 487,993 351,450 287,588
Phải trả người bán - - - 19,908
Người mua trả tiền trước - - - 5,617
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 32,731 58,203 60,315 50,625
Phải trả công nhân viên 28,237 34,272 32,375 52,020
Chi phí phải trả 27,220 17 30 14
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 95,121 78,032
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 559,268 866,578 722,560 599,895
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 176,439 150,241
Vay và nợ dài hạn 391,816 683,575 544,942 448,915
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,641,534 1,556,735 1,435,462 1,296,536
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 565,495
Thặng dư vốn cổ phần 86,929 86,929 86,929 200,026
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 116,333
Quỹ dự phòng tài chính - - - 59,967
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 595,088 514,269 439,039 354,715
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 777 42,425 44,574 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 10,848 8,532 6,829 5,743
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015