|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-92,544
|
397,022
|
184,229
|
537,814
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
87,959
|
74,242
|
85,166
|
116,527
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
12,791
|
5,735
|
21,395
|
4,659
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
201
|
-971
|
-313
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-44,484
|
-35,559
|
-34,216
|
-19,657
|
Chi phí lãi vay
|
76,174
|
63,743
|
69,511
|
92,258
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
136,009
|
109,467
|
141,858
|
194,039
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-210,935
|
-62,211
|
8,873
|
36,934
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
82,234
|
347,268
|
60,480
|
579,653
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10,006
|
81,899
|
63,011
|
-149,896
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,584
|
-591
|
-441
|
3,107
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-72,232
|
-64,391
|
-70,351
|
-90,945
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14,741
|
-13,189
|
-18,234
|
-33,543
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
47,643
|
11,836
|
2,915
|
19,248
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-609
|
-223
|
-2,710
|
-1,083
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
40
|
534
|
183
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-20,394
|
-33,575
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
48,252
|
32,413
|
38,665
|
20,148
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-219,594
|
-24,269
|
-336,188
|
-713,919
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-375
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
4,464,597
|
5,153,930
|
5,399,040
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-4,435,647
|
-5,426,294
|
-6,069,958
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-53,160
|
-53,219
|
-63,824
|
-42,625
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-264,495
|
384,589
|
-149,044
|
-156,857
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,066,066
|
681,481
|
830,543
|
987,500
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-4
|
-18
|
-99
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
801,571
|
1,066,066
|
681,481
|
830,543
|