Công Ty
PSD ( HNX )
8 ()
  -  CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 2,470,097 2,621,149 2,360,970 2,570,011
TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,443,701 2,591,262 2,356,147 2,566,065
Tiền và các khoản tương đương tiền 801,571 1,066,066 681,481 830,543
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,006 20,954 27,058 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 5,487 16,860 1,300
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 168,059 139,886 119,687 197,303
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 14,241 - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -14,241 - - -
Tài sản ngắn hạn khác 206,552 201,440 202,896 206,991
Chi phí trả trước ngắn hạn 14,798 712 949 119
Thuế GTGT được khấu trừ 191,181 199,943 200,902 206,872
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 573 785 1,045 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 26,396 29,887 4,824 3,945
Các khoản phải thu dài hạn - 2,924 1,401 1,603
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,924 1,401 1,603
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 3,914 3,779 2,340
Tài sản cố định hữu hình 3,652 4,824 2,904 1,585
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 8,706 7,133 4,635 3,973
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 258 134 185 36
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,028 333 722
Chi phí trả trước dài hạn - 2,028 333 722
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 2,470,097 2,621,149 2,360,970 2,570,011
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,177,320 2,375,291 2,128,809 2,350,690
Nợ ngắn hạn 2,176,713 2,373,885 2,128,602 2,350,149
Vay và nợ ngắn hạn 1,472,989 1,638,225 1,534,866 1,807,229
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 8,698 3,324 3,792 4,650
Phải trả công nhân viên 19,616 10,318 10,061 15,947
Chi phí phải trả 12,877 11,192 5,522 6,843
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 607 1,406 207 541
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - 1,199 - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 292,777 245,858 232,162 219,321
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - - 33,340
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -1,170 -1,170 -375 -375
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 69,880 26,412 19,271 39,151
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,293 7,177 6,833 6,451
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 10,801 7,350 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015