|
2017
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-102,072
|
-10,840
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
163,649
|
23,399
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
20,987
|
Các khoản dự phòng
|
3,401
|
5,229
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-9,352
|
-13,441
|
Chi phí lãi vay
|
15,808
|
1,696
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
202,634
|
37,869
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-145,127
|
-13,926
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-156,483
|
-20,434
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,650
|
5,878
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,686
|
1,600
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-15,808
|
-1,696
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-313
|
-16,611
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-3,521
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-228,757
|
3,434
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-239,275
|
-6,675
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
4,905
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-52,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
52,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,519
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
328,561
|
-19,600
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
421,463
|
127,711
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72,502
|
-116,711
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,400
|
-30,600
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,268
|
-27,006
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
24,913
|
37,701
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
22,645
|
10,695
|