Công Ty
SLS ( HNX )
42 ()
  -  CTCP Mía đường Sơn La
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2014
TÀI SẢN 914,669 243,175
TÀI SẢN NGẮN HẠN 539,714 158,951
Tiền và các khoản tương đương tiền 22,645 10,695
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 5,980
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - 2,332
Trả trước cho người bán 89,850 14,872
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 87,237 61,454
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - 4,092
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -4,092
Tài sản ngắn hạn khác 5,609 3,024
Chi phí trả trước ngắn hạn 435 71
Thuế GTGT được khấu trừ 5,174 1,517
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - 1,435
TÀI SẢN DÀI HẠN 374,956 84,224
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 1,987 1,020
Tài sản cố định hữu hình 358,545 77,364
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 173,483 113,464
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình - 1,041
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,323 1,911
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - -
Đầu tư dài hạn khác - 3,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại 139 -
Tài sản dài hạn khác 2,958 908
Chi phí trả trước dài hạn 2,958 908
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác 139 -
NGUỒN VỐN 914,669 243,175
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 494,270 77,353
Nợ ngắn hạn 324,244 77,353
Vay và nợ ngắn hạn 251,705 15,000
Phải trả người bán - 30,934
Người mua trả tiền trước - 8,770
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 789 4,266
Phải trả công nhân viên 1,128 6,399
Chi phí phải trả 2,170 4,222
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 859
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 170,026 -
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 170,026 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 420,400 165,822
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 68,000
Thặng dư vốn cổ phần 3,999 3,999
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - 19,356
Quỹ dự phòng tài chính - 9,678
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối 286,393 58,793
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,743 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015