|
2017
|
2014
|
TÀI SẢN
|
914,669
|
243,175
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
539,714
|
158,951
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,645
|
10,695
|
Tiền
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
5,980
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
2,332
|
Trả trước cho người bán
|
89,850
|
14,872
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
87,237
|
61,454
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
4,092
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-4,092
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
5,609
|
3,024
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
435
|
71
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
5,174
|
1,517
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
1,435
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
374,956
|
84,224
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,987
|
1,020
|
Tài sản cố định hữu hình
|
358,545
|
77,364
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
173,483
|
113,464
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
1,041
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,323
|
1,911
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
3,000
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
139
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
2,958
|
908
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
2,958
|
908
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
139
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
914,669
|
243,175
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
494,270
|
77,353
|
Nợ ngắn hạn
|
324,244
|
77,353
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
251,705
|
15,000
|
Phải trả người bán
|
-
|
30,934
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
8,770
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
789
|
4,266
|
Phải trả công nhân viên
|
1,128
|
6,399
|
Chi phí phải trả
|
2,170
|
4,222
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
859
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
170,026
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
170,026
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
420,400
|
165,822
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
68,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
3,999
|
3,999
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
19,356
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
9,678
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
286,393
|
58,793
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,743
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|