|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,387
|
3,656
|
-
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
917
|
917
|
499
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
868
|
Các khoản dự phòng
|
172
|
471
|
-13
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-387
|
-57
|
-131
|
Chi phí lãi vay
|
40
|
16
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,730
|
2,287
|
1,223
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
210
|
190
|
256
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19
|
28
|
53
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-119
|
1,265
|
-739
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-219
|
103
|
116
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-40
|
-16
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-178
|
-195
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-85
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
533
|
-6,278
|
-666
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-272
|
-1,669
|
-797
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
455
|
7
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,646
|
-4,700
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
4,700
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
297
|
83
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-603
|
-120
|
-
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
433
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87
|
-36
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-516
|
-516
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,317
|
-2,742
|
159
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
900
|
3,641
|
3,483
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,217
|
900
|
3,641
|