Công Ty
MTC ( UPCOM)
  -  CTCP Dịch vụ Du lịch Mỹ Trà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 56,954 56,933 55,072
TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,097 7,144 6,064
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,217 900 3,641
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,646 4,700 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 1,956
Trả trước cho người bán 21 15 -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 157 296 63
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 94 - 416
Chi phí trả trước ngắn hạn 92 - 190
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 2 - 7
Tài sản ngắn hạn khác - - 219
TÀI SẢN DÀI HẠN 48,857 49,790 49,009
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 41 41 41
Tài sản cố định hữu hình 13,491 14,560 13,855
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 6,882 6,258 5,353
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 33,670 33,680 33,690
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 1,677 1,550 1,463
Chi phí trả trước dài hạn 1,677 1,550 1,463
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19 - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 56,954 56,933 55,072
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,202 3,338 1,600
Nợ ngắn hạn 2,715 2,914 1,546
Vay và nợ ngắn hạn 87 87 -
Phải trả người bán - - 904
Người mua trả tiền trước - - 68
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 247 246 75
Phải trả công nhân viên 1,832 1,082 396
Chi phí phải trả 100 - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 27 148
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 487 424 54
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 113 54
Vay và nợ dài hạn 224 310 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 53,752 53,595 53,472
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 52,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -360 -360 -360
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 679
Quỹ dự phòng tài chính - - 304
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 715 662 615
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 33 2 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015