|
2017
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
40,880
|
540,719
|
-32,447
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
92,173
|
82,478
|
42,766
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
60,936
|
Các khoản dự phòng
|
1,408
|
-536
|
979
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-19,514
|
-5,631
|
-2,255
|
Chi phí lãi vay
|
129
|
21,996
|
38,227
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112,648
|
153,180
|
140,652
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-89,433
|
335,964
|
-14,122
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-52,777
|
44,967
|
-52,731
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
98,405
|
53,824
|
-36,453
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
14
|
-8,432
|
-2,195
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-129
|
-26,030
|
-34,150
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,735
|
-14,546
|
-33,161
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-287
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-68,793
|
52,808
|
-47,804
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-52,200
|
-7,040
|
-49,960
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
114
|
1,031
|
417
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-296,509
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
265,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-219
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
54,612
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,802
|
4,205
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-6,757
|
-482,462
|
145,070
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-967
|
-44,951
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
787,649
|
1,019,886
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-1,262,385
|
-823,092
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,757
|
-6,759
|
-6,773
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-34,669
|
111,065
|
64,819
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
40,831
|
71,682
|
6,863
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
6,162
|
182,746
|
71,682
|