|
2017
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,089,353
|
813,781
|
1,178,560
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
922,729
|
624,201
|
630,852
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,162
|
182,746
|
71,682
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
286,509
|
-
|
1,500
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
293,128
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
11,294
|
46,612
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
39,024
|
1,320
|
773
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
1,847
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-1,847
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
29,275
|
4,392
|
2,936
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
26,328
|
4,035
|
2,761
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,716
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
231
|
356
|
165
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
10
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
166,624
|
189,580
|
547,708
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,833
|
12,022
|
12,376
|
Tài sản cố định hữu hình
|
74,723
|
153,096
|
202,149
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
607,416
|
525,238
|
488,421
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
23,195
|
25,266
|
24,387
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
54,701
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
317,112
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
11,218
|
4,060
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
11,218
|
4,060
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
5,915
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,089,353
|
813,781
|
1,178,560
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
364,329
|
256,785
|
674,546
|
Nợ ngắn hạn
|
356,907
|
256,785
|
518,046
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
73,330
|
391,566
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
94,770
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
1,828
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
5,461
|
9,439
|
3,633
|
Phải trả công nhân viên
|
29,092
|
27,634
|
12,619
|
Chi phí phải trả
|
1,444
|
1,577
|
4,226
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
8,251
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
7,422
|
-
|
156,500
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
156,500
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
7,422
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
725,025
|
556,996
|
504,014
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
150,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
154,778
|
154,778
|
154,778
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-45,918
|
-45,918
|
-44,951
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
161,537
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
15,615
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
289,013
|
120,984
|
67,035
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
1,112
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|